--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đập lại
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đập lại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đập lại
Your browser does not support the audio element.
+
Retort; counter-attack
Lượt xem: 803
Từ vừa tra
+
đập lại
:
Retort; counter-attack
+
bắt buộc
:
To compeltình thế bắt buộc chúng ta phỉa cầm vũ khí để tự vệthe situation compelled us to take up arms in self-defence; under the force of circumstance, we had to take up arms in self-defencenhững điều kiện bắt buộcsine qua non conditions, compelling conditionstôi bắt buộc phải ở lạiI was compelled to stay; it was compulsory for me to stay
+
làm cỏ
:
to weed, to shoot up